Chào đón mùa hè sôi động đang đến gần, Vietnam Airlines khởi động chương trình đặc biệt chào hè với ưu đãi siêu hấp dẫn!
Quý khách sẽ có dịp ghé thăm những điểm đến nổi tiếng toàn cầu trên các chuyến bay tiêu chuẩn dịch vụ 4 sao của Vietnam Airlines với mức giá thấp nhất cho hành trình nội địa chỉ từ 299.000 VNĐ/1 chiều* và hành trình quốc tế chỉ từ 899.000 VNĐ/khứ hồi*
Khuyến mại chào hè nội địa 2018
Từ | Đến | OW/RT | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Loại giá | Mức giá (VND) | SỐ HIỆU HÀNH TRÌNH |
Ban Mê Thuật/ Đà Lạt/ Nha Trang/Pleiku/ Quy Nhơn |
Sài Gòn | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 299,000 | 3000 |
Ban Mê Thuật/ Vinh | Hà Nội | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 599,000 | 3000 |
Đà Nẵng | Hải Phòng | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 299,000 | 3000 |
Đà Nẵng | Nha Trang | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 599,000 | 3000 |
Đà Nẵng/Huế/Phú Quốc /Chu lai/Đồng hới |
Sài Gòn | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 399,000 | 3000 |
Đà Nẵng/Huế/Tuy Hòa | Hà Nội | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 399,000 | 3000 |
Đà Lạt | Hà Nội | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 699,000 | 3000 |
Hà Nội | Ban Mê Thuật/Vinh | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 599,000 | 3000 |
Hà Nội | Đà Lạt | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 699,000 | 3000 |
Hà Nội |
Nha Trang/Phú Quốc/ Cần Thơ |
1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 799,000 | 3000 |
Hà Nội | Pleiku/Quy Nhơn | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 499,000 | 3000 |
Hà Nội | Tuy Hòa | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 399,000 | 3000 |
Hà Nội | Chu Lai | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 299,000 | 3000 |
Hà Nội/Hải Phòng/ Thanh Hóa/Vinh |
Sài Gòn | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 799,000 | 3000 |
Hà Nội/Sài Gòn | Đà Nẵng/Huế | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 399,000 | 3000 |
Hải Phòng | Đà Nẵng | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 299,000 | 3000 |
Nha Trang | Đà Nẵng | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 599,000 | 3000 |
Nha Trang/Phú Quốc/ Sài Gòn/Cần Thơ |
Hà Nội | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 799,000 | 3000 |
Pleiku/Quy Nhơn | Hà Nội | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 499,000 | 3000 |
Sài Gòn | Ban Mê/Đà lạt/Nha Trang/Pleiku/Quy Nhơn | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 299,000 | 3000 |
Sài Gòn | Hải Phòng/Thanh Hóa/Vinh | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 799,000 | 3000 |
Sài Gòn |
Phú quốc/Chu lai /Đồng hới |
1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 399,000 | 3000 |
Chu lai | Hà Nội | 1 Chiều | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | PPXVNFS | 299,000 | 3000 |
Khuyến mại chào hè quốc tế 2018
Từ | Đến | OW/RT | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Mức giá (USD) | SỐ HIỆU HÀNH TRÌNH |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hà nội/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Sài gòn/Tuy Hòa/Thanh Hóa/Quy Nhơn/Cần Thơ/Chu Lai /Đồng Hới/Vinh |
FRANKFURT/LONDON/ PARIS |
Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 449 | 4108 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hà nội/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Quy Nhơn//Thanh Hóa/ Đồng Hới/Vinh |
MELBOURNE / SYDNEY | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 449 | 4055 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Quy Nhơn//Thanh Hóa/ Đồng Hới/Vinh |
BANGKOK | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 59 | 4278 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Quy Nhơn//Thanh Hóa/ Đồng Hới/Vinh |
QUẢNG CHÂU/HONG KONG | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 109 | 4208 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Quy Nhơn//Thanh Hóa/ Đồng Hới/Vinh |
JAKARTA | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 159 | 4278 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Quy Nhơn//Thanh Hóa/ Đồng Hới/Vinh |
KUALA LUMPUR / VIENTIANE |
Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 79 | 4278 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Quy Nhơn//Thanh Hóa/ Đồng Hới/Vinh |
PHNOM PENH / SIEM REAP/ SINGAPORE |
Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 69 | 4278 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Quy Nhơn//Thanh Hóa/ Đồng Hới/Vinh |
BUSAN | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 399 | 4208 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Quy Nhơn//Thanh Hóa/ Đồng Hới/Vinh |
SEOUL | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 159 | 4208 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Sài gòn/Tuy hòa/Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
BEIJING ( Bắc King) | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 199 | 4207 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Sài gòn/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
CHENGDU | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 79 | 4207 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Sài gòn/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
MOSCOW | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 299 | 4128 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Hải phòng/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Sài gòn/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
YANGON | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 59 | 4277 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
BANGKOK | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 59 | 4277 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
QUẢNG CHÂU/HONG KONG | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 109 | 4207 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
FUKUOKA/NAGOYA/OSAKA/BUSAN/TOKYO | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 299 | 4207 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
CAO HÙNG/ THƯỢNG HẢI/ TAIPEI (Tài Pây) | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 199 | 4207 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
KUALA LUMPUR | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 119 | 4277 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
LUANG PRABANG / PHNOM PENH / SIEM REAP | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 69 | 4277 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
SEOUL | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 219 | 4207 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
SINGAPORE | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 89 | 4277 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
SYDNEY | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 499 | 4063 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn//Cần thơ/ Chu lai/Vinh |
VIENTIANE | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 79 | 4277 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn/Đồng Hới |
FUKUOKA/NAGOYA/OSAKA/TOKYO | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 299 | 4208 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn/Đồng Hới |
CAO HÙNG / TAIPEI (Tài Pây) | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 129 | 4208 |
Ban Mê/Đà nẵng/Đà lạt/Huế/Nha trang/Phú quốc/Pleiku/Tuy hòa/ Quy Nhơn/Đồng Hới |
Thượng Hải | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 199 | 4208 |
Ban Mê/Đà lạt/Hải Phòng/Nha trang/Pleiku/Sài Gòn | SEOUL | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 239 | 4209 |
Ban Mê/Đà lạt/Hải Phòng/Nha trang/Pleiku/Sài Gòn | TOKYO | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 299 | 4209 |
Đà Nẵng | SEOUL | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 239 | 3000 |
Đà Nẵng/Hà Nội/Sài Gòn | TOKYO | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 299 | 3000 |
Hà Nội | BẮC KING/CAO HÙNG/ TÀI PÂY | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 169 | 3000 |
Hà Nội |
CHENGDU/ LUANG PRABANG |
Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 49 | 3000 |
Hà Nội | KUALALUMPUR | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 99 | 3000 |
Hà Nội | MOSCOW/BUSAN | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 299 | 3000 |
Hà Nội | YANGON | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 39 | 3000 |
Hà Nội | SEOUL | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 219 | 3000 |
Hà Nội | SINGAPORE | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 69 | 3000 |
Hà Nội | SYDNEY | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 499 | 4061 |
Hà Nội - Sài Gòn | BANGKOK | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 39 | 3000 |
Hà Nội - Sài Gòn | QUẢNG CHÂU/HONG KONG | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 79 | 3000 |
Hà Nội - Sài Gòn | FUKUOKA/NAGOYA/OSAKA | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 299 | 3000 |
Hà Nội - Sài Gòn | PhNOM PENH / SIEM REAP | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 49 | 3000 |
Hà Nội - Sài Gòn | Thượng Hải | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 169 | 3000 |
Hà Nội - Sài Gòn | VIENTIANE | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 59 | 3000 |
Nha Trang | SEOUL | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 199 | 3000 |
Sài Gòn | JAKARTA | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 139 | 3000 |
Sài Gòn | CAO HÙNG | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 99 | 3000 |
Sài Gòn | KUALALUMPUR | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 59 | 3000 |
Sài Gòn | MELBOURNE / SYDNEY | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 449 | 4051 |
Sài Gòn | BUSAN | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 399 | 3000 |
Sài Gòn | SEOUL | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 159 | 3000 |
Sài Gòn | SINGAPORE | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 49 | 3000 |
Sài Gòn | SYDNEY | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 499 | 4062 |
Sài Gòn | TAIPEI (TÀI PÂY) | Khứ hồi | 15/Mar/2018 - 28/Mar/2018 | 01/Apr/2018 - 31/Oct/2018, Hành trình hoàn thành muộn nhất đến hết ngày 31/Oct/2018 | 99 | 3000 |
SỐ HIỆU HÀNH TRÌNH | HÀNH TRÌNH CHI TIẾT | |||
3000 | Hành trình bay thẳng | |||
4051 | SGN-VN-MEL/SYD | |||
4055 | BMV/DAD/DLI/HAN/HPH/HUI/NHA/PQC/PXU/THD/UIH/VDH/VII-VN-SGN-VN-MEL/SYD | |||
4061 | HAN-VN-SYD | |||
4062 | SGN-VN-HAN-VN-SYD | |||
4063 | BMV/DAD/DLI/HUI/NHA/PQC/PXU/TBB/UIH/VCA/VCL/VII-VN-HAN-VN-SYD | |||
4108 | HAN/SGN-VN-FRA/LON/PAR | |||
4108 | BMV/DAD/DLI/HAN/HPH/HUI/NHA/PQC/PXU/THD/UIH/VDH/VII-VN-SGN-VN-FRA/LON/PAR | |||
4108 | BMV/DAD/DLI/HUI/NHA/PQC/PXU/SGN/TBB/UIH/VCA/VCL/VII-VN-HAN-VN-FRA/LON/PAR | |||
4128 | BMV/DAD/DLI/HUI/NHA/PQC/PXU/SGN/TBB/UIH/VCA/VCL/VII-VN-HAN-VN-MOW | |||
4207 | BMV/DAD/DLI/HUI/NHA/PQC/PXU/TBB/UIH/VCA/VCL/VII-VN-HAN-VN-CAN/FUK/HKG/KHH/NGO/OSA/PUS/SEL/SHA/TPE/TYO | |||
4207 | BMV/DAD/DLI/HUI/NHA/PQC/PXU/SGN/TBB/UIH/VCA/VCL/VII-VN-HAN-VN-BJS/CTU | |||
4208 | BMV/DAD/DLI/HUI/NHA/PQC/PXU/UIH/VDH-VN-SGN-VN-FUK/KHH/NGO/OSA/SHA/TPE/TYO | |||
4208 | BMV/DAD/DLI/HPH/HUI/NHA/PQC/PXU/THD/UIH/VDH/VII-VN-SGN-VN-CAN/HKG/PUS/SEL | |||
4209 | BMV/DLI/HPH/NHA/PXU/SGN-VN-DAD-VN-SEL/TYO | |||
4277 | BMV/DAD/DLI/HUI/NHA/PQC/PXU/SGN/TBB/UIH/VCA/VCL/VII-VN-HAN-VN-RGN | |||
4277 | BMV/DAD/DLI/HUI/NHA/PQC/PXU/TBB/UIH/VCA/VCL/VII-VN-HAN-VN-BKK/KUL/LPQ/PNH/REP/SIN/VTE | |||
4278 | BMV/DAD/DLI/HPH/HUI/NHA/PQC/PXU/THD/UIH/VDH/VII-VN-SGN-VN-BKK/JKT/KUL/PNH/REP/SIN/VTE |
Liên hệ : 1900 555 520 & 0962 555 520
Lưu ý : Các mức giá chưa bao gồm thuế, phí và không áp dụng cho một số giai đoạn cao điểm