Điều kiện giá vé
Làm thủ tục tại sân bay
- Quý khách có mặt tại sân bay chậm nhất trước 2 tiếng khởi hành đối với ngày thường, chậm nhất trước 3 tiếng đối với ngày lễ tết
- Giờ mở quầy làm thủ tục: 02 tiếng trước giờ cất cánh dự kiến đối với các chuyến bay nội địa và 03 tiếng đối với các chuyến bay quốc tế để đảm bảo hoàn thành các thủ tục chuyến bay, xuất cảnh, hải quan, an ninh đúng giờ.
- Giờ đóng quầy: Thời gian đóng quầy làm thủ tục (không tiếp nhận khách làm thủ tục): 40 phút trước giờ khởi hành đối với các chuyến bay nội địa và 50 phút trước giờ khởi hành đối với các chuyến bay quốc tế. Tại các sân bay quốc tế Charles de Gaulle (Paris - Pháp), Frankfurt (Frankfurt - Đức), London Gatwick (London - Anh), thời gian đóng quầy làm thủ tục là 60 phút trước giờ khởi hành của chuyến bay
- Thời gian đóng cửa lên máy bay: 15 phút trước giờ cất cánh dự kiến.
Phí đại lý xuất vé
- Hành trình quốc tế :
( Đơn vị: VNĐ)
Hành trình | Hạng phổ thông | Hạng thương gia | Thời gian áp dụng | Ghi chú | ||
1 chiều | Khứ hồi | 1 chiều | Khứ hồi | |||
Đông Nam Á | 120,000 | 180,000 | 400,000 | 600,000 | 20/07/2017 | Mức phí đã bao gồm thuế VAT |
Đông Bắc Á | 230,000 | 350,000 | 700,000 | 1,050,000 | ||
Châu Âu, Úc, Phi | 450,000 | 680,000 | 1,150,000 | 1,600,000 |
- Hành trình nội địa (Mức phí đã bao gồm thuế VAT):
Hạng phổ thông: 60,000VNĐ/1 hành khách/1 chặng bay
Hạng thương gia: 80,000VNĐ/1 hành khách/1 chặng bay
* Lưu ý: Phí đại lý bán vé không được hoàn trả trong mọi trường hợp.
Điều kiện giá vé nội địa hãng Vietnam Airlines( áp dụng cho vé xuất từ ngày 24/02/2021):
Lưu ý: Hành trình khứ hồi hãng Vietnam airlines, nếu Quý khách không sử dụng hoặc thay đổi chặng bay đầu tiên trên vé cần liên hệ 1900555520 để được hỗ trợ. Thời gian liên hệ trước 06 giờ trước giờ khởi hành của chặng bay đầu tiên trên vé. Điều kiện chung của chuyến bay khứ hồi tuân thủ theo chiều đi hoặc chiều về có quy định chặt chẽ hơn.
Loại giá vé máy bay |
Hạng đặt chỗ |
Thay đổi tên hành khách |
Thay đổi hành trình/ngày/giờ bay |
Hoàn vé |
Thương gia linh hoạt |
J |
Không áp dụng |
- Miễn phí và thu chênh lệch giá vé nếu có. Trước 06h khởi hành miễn phí và chênh lệch giá vé nếu có. Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành phí 580,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
-Thu phí 580,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 hành trình. Trước 06h khởi hành phí 580,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành phí 1,080,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. |
Thương gia linh hoạt |
C |
Không áp dụng |
- Trước 06h khởi hành miễn phí và chênh lệch giá vé nếu có. - Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành phí 440,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
- Trước 06h khởi hành phí 580,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. - Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành phí 1,080,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. |
Thương gia tiêu chuẩn |
D, I |
Không áp dụng |
- Trước 06h khởi hành thu phí thay đổi 440,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
- Trước 06h khởi hành thu phí thay đổi 580,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
Phổ thông đặc biệt linh hoạt |
W |
Không áp dụng |
-Miễn phí và thu chênh lệch giá vé nếu có. Trước 06h khởi hành thu phí 420,000vnđ và chênh lệch giá vé nếu có. Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành phí 920,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
Trước 06h khởi hành thu phí 560,000vnđ/ 1 hành khách/1 chặng bay. Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành phí 1,060,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn |
Z, U |
Không áp dụng |
- Trước 06h khởi hành thu phí thay đổi 420,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. - Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành thu phí thay đổi 920,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
- Trước 06h khởi hành phí 560,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. - Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành phí 1,060,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. |
Phố thông linh hoạt |
M |
Không áp dụng |
- Miễn phí và thu chênh lệch giá vé nếu có.
Trước 06h khởi hành thu phí thay đổi 420,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành thu phí thay đổi 920,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
-Thu phí 560,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. -Giai đoạn Tết Nguyên Đán: Trước 06h khởi hành phí 560,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành phí 1,060,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. |
Phố thông tiêu chuẩn |
S, H, K,L |
Không áp dụng |
- Trước 06h khởi hành miễn phí và chênh lệch giá vé nếu có. - Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành phí 920,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
- Trước 06h khởi hành phí 560,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. - Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành phí 1,060,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. |
Phổ thông tiết kiệm |
Q, N, R, T, E |
Không áp dụng |
- Trước 06h khởi hành thu phí thay đổi 420,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. - Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành thu phí thay đổi 920,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
- Trước 06h khởi hành phí 560,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. - Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành phí 1,060,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. |
Phổ thông siêu tiết kiệm |
A, P, G |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Điều kiện giá vé nội địa hãng Vietjet Air (áp dụng từ ngày 01/06/2021):
Điều kiện vé |
Skyboss |
Deluxe |
Eco |
Điều kiện về thời gian thay đổi |
Trước giờ khởi hành 06 giờ |
Trước giờ khởi hành 06 giờ |
Trước giờ khởi hành 06 giờ |
Thay đổi tên hành khách |
-Phải hủy và đặt lại vé mới, thu phí thay đổi tên 440,000vnđ và chênh lệch giá vé (nếu có) -Chỉ áp dụng đối với vé chưa sử dụng -Phải đổi tên cho toàn bộ hành trình trong vé -Chỉ áp dụng cho vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé nâng hạng. |
Không áp dụng | Không áp dụng |
Thay đổi hành trình/ ngày/ giờ bay |
Miễn phí thay đổi và thu chênh lệch giá vé nếu có |
Miễn phí thay đổi và thu chênh lệch giá vé nếu có |
Thu phí thay đổi 440,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có |
Hoàn/ Hủy vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Hành lý xách tay |
10kg (56cm x 36cm x 23cm) |
07kg (56cm x 36cm x 23cm) |
07kg (56cm x 36cm x 23cm) |
Hành lý ký gửi |
30kg (119cm x 119cm x 81cm) |
20kg (119cm x 119cm x 81cm) |
Phải mua thêm |
Thời gian làm thủ tục |
Trước 02h khởi hành |
Trước 02h khởi hành |
Trước 02h khởi hành |
Điều kiện giá vé nội địa hãng Bamboo Airways( áp dụng cho các vé có hành trình/chặng bay khởi hành từ ngày 15/03/2021 và thực hiện thay đổi/hoàn/hủy từ ngày 15/03/2021):
Lưu ý: Hành trình khứ hồi hãng Bamboo Airways, nếu Quý khách không sử dụng hoặc thay đổi chặng bay đầu tiên trên vé cần liên hệ 1900555520 để được hỗ trợ. Thời gian liên hệ trước 06 giờ trước giờ khởi hành của chặng bay đầu tiên trên vé. Điều kiện chung của chuyến bay khứ hồi tuân thủ theo chiều đi hoặc chiều về có quy định chặt chẽ hơn.
Loại giá vé máy bay |
Thay đổi tên hành khách |
Thay đổi hành trình/ngày/giờ bay |
Hoàn vé |
Hành lý |
Business Flex |
Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 06 tiếng, thu phí thay đổi 465,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay |
- Miễn phí và thu chênh lệch giá vé nếu có. |
- Thu phí 465,000vnđ/ 1 hành khách/1 chặng bay |
- Xách tay: 02 kiện, 07kg/1 kiện (56cm x 36cm x 23cm). |
Business Smart |
Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 06 tiếng, thu phí thay đổi 465,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay |
- Trước 24h khởi hành: Miễn phí và thu chênh lệch giá vé nếu có. - Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành: phí 377,000vnđ/ 1 hành khách/1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
- Thu phí 465,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay |
- Xách tay: 02 kiện, 07kg/1 kiện (56cm x 36cm x 23cm). |
Premium Flex |
Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 06 tiếng, thu phí thay đổi 445,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay |
- Miễn phí và thu chênh lệch giá vé nếu có. - Giai đoạn Tết Nguyên Đán: Trước 06h khởi hành: miễn phí và chênh lệch giá vé nếu có. Trong vòng 24h khởi hành và từ giờ khởi hành: 3578000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
- Trước 06h khởi hành: phí 445,000vnđ/1 hành khách/1 chặng bay.
- Giai đoạn Tết Nguyên Đán: Trước 06h khởi hành: phí 445,000vnđ/1 hành khách/1 chặng bay. Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành: 665,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. |
- Xách tay: 07kg (56cm x 36cm x 23cm). |
Premium Smart |
Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 06 tiếng, thu phí thay đổi 445,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay |
Thu phí 357,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
Thu phí 445,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. |
- Xách tay: 07kg (56cm x 36cm x 23cm). |
Economy Flex |
Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 06 tiếng, thu phí thay đổi 445,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay |
- Miễn phí và thu chênh lệch giá vé nếu có. - Giai đoạn Tết Nguyên Đán: Thu phí thay đổi 357,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
- Thu phí 445,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. - Giai đoạn Tết Nguyên Đán: Trước 06 h khởi hành: phí 445,000vnđ/1 hành khách/1 chặng bay. Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành: 665,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay. |
- Xách tay: 07kg (56cm x 36cm x 23cm). |
Economy Smart |
Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 06 tiếng, thu phí thay đổi 445,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay |
- Trước 06h khởi hành thu phí thay đổi 357,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. - Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành thu phí thay đổi 665,000vnđ/1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. |
- Trước 06h khởi hành: phí 357,000vnđ/1 hành khách/1 chặng bay. - Trong vòng 06h khởi hành và từ giờ khởi hành: phí 665,000vnđ/1 hành khách/1 chặng bay |
- Xách tay: 07kg (56cm x 36cm x 23cm). |
Economy Saver |
Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 06 tiếng, thu phí thay đổi 445,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay |
- Trước 06h khởi hành thu phí thay đổi 357,000vnđ/ 1 hành khách/ 1 chặng bay và chênh lệch giá vé nếu có. - Trong vòng 24h khởi hành và từ giờ khởi hành: không áp dụng |
Không áp dụng |
- Xách tay: 07kg (56cm x 36cm x 23cm). |
Economy Saver Max |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
- Xách tay: 07kg (56cm x 36cm x 23cm). |